Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sandarac tree


noun
large coniferous evergreen tree of North Africa and Spain having flattened branches and scalelike leaves yielding a hard fragrant wood;
bark yields a resin used in varnishes
Syn:
sandarac, Tetraclinis articulata, Callitris quadrivalvis
Hypernyms:
cypress
Substance Meronyms:
sandarac, sandarach, citronwood


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.